- ĐLVN 05:2017 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 17:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 20:2017 Nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 21:2017 Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 23:2017 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 26:2017 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay.Quy trình kiểm định
- ĐLVN 31:2017 Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 43:2017 Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 44:2017 Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 70:2017 Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 80:2017 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định
- ĐLVN 90:2017 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 96:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 157:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 158:2017 Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 159:2017 Nhiệt kế thủy tinh- thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 214:2017 Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 97:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 10:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định
2016
- ĐLVN 265:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2,CO2,CO,NOx trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 287:2016 Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 288:2016 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 289:2016 Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 290:2016 Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 291:2016 Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 292:2016 Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 293:2016 Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 294:2016 Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 295:2016 Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 296:2016 Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 297:2016 Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 298:2016 Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 299:2016 Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 300:2016 Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 301:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
- ĐLVN 302:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
- ĐLVN 303:2016 Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 304:2016 Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 305:2016 Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 306:2016 Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 307:2016 Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 308:2016 Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 309:2016 Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 310:2016 Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 311:2016 Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 312:2016 Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 315:2016 Chuẩn kiểm định Taximet. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 323:2016 Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 324:2016 Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 325:2016 Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 333:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định
2015
- ĐLVN 48:2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 225: 2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 251:2015 Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 252:2015 Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 253:2015 Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 254:2015 Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 255:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 256:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 259: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 260: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 266: 2015 Thước cuộn chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 267: 2015 Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 269: 2015 Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 270: 2015 Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 271:2015 Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 272:2015 Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 273:2015 Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 277: 2015 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 278: 2015 Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 279: 2015 Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hòa tan. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 280: 2015 Dung dịch chuẩn PH. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 281: 2015 Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 282: 2015 Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 283: 2015 Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 284: 2015 Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 285: 2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 286:2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
- ĐLVN 326:2015 Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá
2014
- ĐLVN 01:2014 Taximet. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 3)
- ĐLVN 22: 2014 Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 257: 2014 Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 258: 2014 Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 263: 2014 Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 264: 2014 Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 268:2014 Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
- ĐLVN 274:2014 Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 275:2014 Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 276:2014 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan. Quy trình kiểm định
2013
- ĐLVN 118:2013 Taximet. Quy trình thử nghiệm (Soát xét lần 2)
- ĐLVN 122:2013 Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm
2012
- ĐLVN 07:2012 Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 26:2012 Cân kiểm tra quá tải xe xách tay.Quy trình kiểm định
- ĐLVN 39:2012 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 107:2012 Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 126:2012 Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 142:2012 Phương tiện đo điện trở cách điện.Quy trình kiềm định
- ĐLVN 143:2012 Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình kiềm định
- ĐLVN 144:2012 Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 248:2012 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm
2011
- ĐLVN 08:2011 Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
- ĐLVN 09:2011 Huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
- ĐLVN 12:2011 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
- ĐLVN 53:2011 Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
- ĐLVN 235: 2011 Đồng hồ khí dầu hóa lỏng. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 236: 2011 Đồng hồ khí dầu kiểu kênh áp. Quy trình kiểm định
- ĐLVN 237:2011 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 238:2011 Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 239:2011 Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm
- ĐLVN 243-2011 Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định