| Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration procedure | Phương tiện đo/ Measurand equipment |
|---|---|
| HTPC- UTM-01 | Lực kế chỉ thị số/ Digital force gauge |
| HTPC- UTM-01 | Lực kế lò xo / Push – Pull Gauge |
| HTPC- UTM-01 | Đồng hồ kiểm tra lực căng dây / Tension Gauge |
| HTPC- TWS-01 | Đồng hồ kiểm tra lực căng bề mặt / Tension gauge |
| HTPC- UTM-01 | Đồng hồ đo lực căng / Dial Tension Gauge |
| HTPC- UTM-01 | Máy kiểm tra độ bền kéo nén/ Universal Testing Machine |
| HTPC- TWS-01 | Dụng cụ đo mo-men / Digital Torque Wrench |
| HTPC- TWS-01 | Dụng cụ đo mo-mem / Dial Torque Wrench |
| HTPC- UTM-01 | Dụng cụ đo mo-men / Screw Driver Torque |
| HTPC- UTM-01 | Dụng cụ đo mo-men / Digital Torque Meter |
| HTPC- TWS-01 | Cảm biến mo-men / Torque Transducer |
| HTPC- HTM-01 | Máy đo độ cứng / Hardness Testing Machine |
| HTPC- HTM-01 | Máy đo độ cứng HV / Hardness Vicker Testing Machine |
| HTPC- HDM-01 | Máy đo độ cứng cao su loại A, D, O / Hardness Durometer |
| HTPC- HDM-01 | Máy đo độ cứng cao su loại C,F,O / Hardness Durometer Type C,F,O |
| HTPC- HLM-01 | Máy đo kích thước ngoài bằng Laser / Laser micrometer |
| HTPC- MDC-01 | Máy dò – tách kim loại / Needle Detector Machine |
| HTPC- MDC-01 | Máy dò kim loại cầm tay / Handheld Needle Detector |
| HTPC- MDC-01 | Máy dò bằng Xray / X-Ray Inspection |
| HTPC- GBS-01 | Bộ căn mẫu / Gauge Block Set |
| HTPC- OMM-01 | Thước vặn đo ngoài / Micrometer |
| HTPC-TBG-01 | Panme 3 chấu đo lỗ / Holtest Inside Micrometer |
| HTPC- DLM-01 | Thiết bị đo kích thước laser/ Distane Laser Meter |
| HTPC- DVC-01 | Thước kẹp / Caliper |
| HTPC- DDG-01 | Thước đo chiều cao – độ sâu / Depth Gauge |
| HTPC- DHG-01 | Thước đo chiều cao / Hight Gauge |
| HTPC- DTI-01 | Đồng hồ đo kích thước chỉ thị kim / Dial Indicator – Dial Test Indicator |
| HTPC- DTI-01 | Đồng hồ đo kích thước chỉ thị số / Digital Indicator |
| HTPC- DTI-01 | Đồng hồ đo độ dày chỉ thị kim-chỉ thị số / Dial-Digital Thickness Gauge |
| HTPC- CMM-01 | Máy đo tọa độ 3D/ Coordinate Measuring Machines |
| HTPC- ODG-01 | Trụ chuẩn / Pin Gauge – Plug Gauge |
| HTPC- MTR-01 | Thước cuộn – Thước dây / Tape measure – Textile tape measure |
| HTPC- STR-01 | Thước lá / Steel Ruler |
| HTPC- TBG-01 | Dưỡng kiểm kích thước trong / Tape Bore Gauge |
| HTPC- FTG-01 | Dưỡng đo độ dày/ Feeler Gauge |
| HTPC- CTG-01 | Thiết bị đo độ dày sơn phủ / Coating Thickness Gauge |
| HTPC- GSP-01 | Bàn đá chuẩn, bàn máp / Granite Surface Plate |
| HTPC- RMM-01 | Máy đo độ tròn/ Roundness Machine |
| HTPC- SRM-01 | Máy đo độ nhám / Roughness Machine |
| HTPC- SRM-01 | Máy đo biên dạng / Counture Roughness Machine |
| HTPC- SRM-01 | Thước đo góc / Angle Meter |
| HTPC- DAM-01 | Góc chuẩn / Angle Block |
| HTPC- LVM-01 | Thước đo độ phẳng / Level Meter |
| HTPC- MMP-01 | Máy phóng hình đo lường / Microscope Measuring –Profile Projector Machine |
| HTPC- LCT-01 | Con lăn đo chiều dài / length Counter |
| HTPC- TRG-01 | Dưỡng kiểm kích thước ren trong / Thread Ring Gauge |
| HTPC- MRG-01 | Vòng chuẩn / Ring Gauge |
| HTPC- TPG-01 | Dưỡng kiểm kích thước ren ngoài / Thread Plug Gauge |
| HTPC- TPG-01 | Dưỡng đo bán kính / Radius gauge |
| HTPC- TPG-01 | Dưỡng đo bước ren ngoài / Pitch Gage |
| HTPC- SWM-01 | Quả cân F1; F2; M1;M2 / Standard Weight F1, F2, M1, M2 |
| HTPC- EBS-01 | Cân phân tích CCX I / Analytical Balance Class I |
| HTPC- EBS-01 | Cân kỹ thuật CCX II / Electronic Balance Class II |
| HTPC- EBS-01 | Cân thông dụng, CCX III, IV / Scale, Electronic Balance Class III, IV |
| HTPC- EBS-02 | Cân sấy ẩm / Moisture Balances |
| HTPC- EBS-01 | Cân treo, cân bàn lò xo / Scale |
| HTPC- EBS-01 | Cảm biến lực/ Load Celln & Weighing Indicator |
| ĐLVN 76:2001 | Đồng hồ đo áp suất / Pressure Gauge, Digital Pressure Gauge, Vacuum gauge |
| HTPC-DBM-01 | Áp kế khí quyển / Barometer |
| ĐLVN 112:2002 | Thiết bị chuyển đổi đo áp Suất / Pressure Transmitter |
| HTPC-DPG-01 | Đồng hồ đo chênh áp/ Monometer, Differential Pressure Gauge |
| HTPC- APS-01 | Máy kiểm tra lưu lượng khí / Air Flow Meter |
| HTPC- APS-01 | Bơm hút mẫu khí lưu lượng / Air Sampling Pumps |
| HTPC- LFM-01 | Máy kiểm tra lưu lượng chất lỏng / Liquid Flow Meter |
| HTPC- GVBP-01 | Dụng cụ đo thể tích kiểu thủy tinh / Volumetric Flask, Burette and Pipette |
| HTPC- PVBP-01 | Dụng cụ hút mẫu kiểu pitton / Pipette piston |
| HTPC- VCM01 | Máy đo độ nhớt, cốc đo độ nhớt / Viscosity Meter, Viscosity Cup |
| HTPC- PHM-01 | Máy đo pH / pH Meter |
| HTPC- RBS-01 | Khúc xạ kế độ ngọt, độ mặn / Brix and Salt Refractometers |
| HTPC- CHV-01 | Tỷ trọng kế / Hydrometer |
| HTPC- DGA-01 | Cồn kế / Glass Alcoholmeters, Digital Alcoholmeter |
| HTPC- TUM-01 | Thiết bị đo độ đục / Turbidity Meter |
| HTPC- MGD-01 | Thiết bị đo gas / Multi – Gas Detector |
| HTPC- CLM-01 | Máy đo hàm lượng Clo Dư / Chlorine meter |
| HTPC- ECM-01 | Thiết bị đo độ dẫn điện TDS |
| HTPC- DMM-01 | Đồng hồ đo điện áp DC/ DC Voltmeter |
| HTPC- DMM-01 | Đồng hồ đo điện áp AC/ AC Voltmeter |
| HTPC- DMM-01 | Máy đo điện trở / Milli Ohm Hitester |
| HTPC- DMM-01 | DC Ampe Kế/ DC Ammeter |
| HTPC- DMM-01 | AC Ampe Kế/ AC Ammeter |
| HTPC- DMM-01 | Đồng hồ đo tụ điện/ C Meter |
| HTPC- DMM-01 | Đồng hồ đo điện vạn năng/ Multimeter |
| HTPC- DPM-01 | Thiết bị đo công suất Điện/ Digital Power Meter |
| HTPC- WIR-01 | Thiết bị phát cao áp / Hipot Tester, WIR Tester |
| HTPC- WIR-01 | Máy đo dòng cắt / Current Cut off Calibrator |
| HTPC- WIR-01 | Đo điện trở cách điện /Insulation Tester |
| HTPC- WIR-01 | Máy đo điện trở cách bề mặt / Surface Resistnace Tester |
| HTPC- LCR-01 | Thiết bị đo LCR/ LCR Meters |
| HTPC- ESD-01 | Máy kiểm tra tĩnh Điện/ Wrist strap and Footwear Tester |
| HTPC- EFM-01 | Thiết bị đo tĩnh điện/ Electrostatic Field Meter |
| HTPC- TGM-01 | Thiết bị đo từ thông/ Tesla Meter |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát điện áp DC/ DC Power Supply |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát điện áp AC/ AC Power Supply |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát tín hiệu điện trở/ Resistance Source |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát dòng điện DC/ DC Current Soucre |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát dòng điện AC (10 Hz to 2 kHz)/ AC Current Soucre |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát tụ điện/ Capacitor Source |
| HTPC- MFS-01 | Máy phát tín hiệu điện đa năng/ Multifunction Calibrator |
| HTPC- DMM-01 | Đồng hồ kiểm tra điện áp pha/ Phase Detector |
| HTPC-CMT-01 | Máy kiểm tra thông mạch/ Cable & Harness Multi-Tester |
| HTPC- IRT-01 | Nhiệt kế hồng ngoại/ Infrared Thermometer |
| HTPC- ICF-01 | Tủ nhiệt/ Chamber Temperature |
| HTPC- ICF-01 | Lò nung/ Furnance |
| HTPC- DWC-01 | Lò nhiệt chuẩn/ Dry Block Calibrator & Micro-Baths |
| HTPC- ATC-01 | Nồi hấp tiệt trùng/ Autoclave |
| HTPC- THC-01 | Tủ tạo nhiệt ẩm/ Temperature & Humidity Chamber |
| HTPC- DTC-01 | Nhiệt kế chỉ thị hiển số và tương tự/ Analog – Digital Thermometer |
| HTPC- LGT-01 | Nhiệt kế thủy tinh/ Liquid-in-Glass Thermometer |
| HTPC- DTC-01 | Nhiệt kế lưỡng kim / Dial Thermometer |
| HTPC- THM-01 | Nhiệt ẩm kế / Hygro Thermometer |
| HTPC- DTC-02 | Đồng hồ đo nhiệt độ chỉ thị hiện số / Digital thermometer |
| HTPC- PRT-01 | Nhiệt điện trở, Cặp nhiệt điện/ RTC Thermpcouple |
| HTPC- PRT-01 | Thiết bị phát nhiệt độ / Temperature Calibrator |
| HTPC- AVM-01 | Máy đo tốc độ gió/ Air Velocity Meter |
| HTPC- TCM-01 | Thiết bị đo tốc độ vòng quay/ Tachometer & Stroboscope |
| HTPC- SPC-01 | Máy ly tâm /Centrifuge |
| HTPC- STW-01 | Đồng hồ đo thời gian / Stopwatch |
| HTPC- VBM-01 | Máy đo độ rung / Vibration Meter |
| HTPC- GLM-01 | Thiết bị đo độ bóng/ Gloss Meter |
| HTPC- CLB-01 | Tủ soi màu vải / Light Box |
| HTPC- ILM-01 | Thiết bị đo cường độ sáng/ Light Meter |
| HTPC- CRM-01 | Quang phổ đo tạo độ màu / Colorimeter |
| HTPC- SUV-01 | Máy quang phổ UV- VIS / UV-Visible Spectrophotometer |
| HTPC- URM-01 | Thiết bị đo năng lượng UV/ UV Radiation Meter |